• Hotline:1900 7296
    Hotline kỹ thuật:
  • Địa chỉ:282 Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. HCM
  • EnglishVietnamese
Vivitek DU8090Z

Vivitek DU8090Z

Hãng sản xuất:

Giá: Liên hệ

Vivitek DU8090Z là dòng máy chiếu cấu hình lớn, sử dụng công nghệ Laser Phosphor. Máy có cường độ sáng 8000 ANSI Lumens, độ phân giải WUXGA, tỷ lệ tương phản 10.000 : 1 và có tuổi thọ nguồn sáng lên tới 20.000 giờ. Máy được sử dụng trong các không gian trình chiếu lớn như trung tâm thương mại, hội trường, giảng đường hoặc các sân khấu.

Tính năng sản phẩm

  • Công nghệ DLP® với BrilliantColor ™ cho chất lượng hình ảnh sống động và chân thực
  • Cường độ sáng 8.000 ANSI lumens, độ phân giải WUXGA và tỷ lệ tương phản 10.000: 1 cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét và tươi sáng
  • Nguồn sáng Laser Phosphor, hoạt động lên đến 20.000 giờ
  • Được thiết kế để có thể hoạt động liên tục 24/7
  • Powered Zoom, tập trung và thay đổi ống kính (ngang / dọc) để dễ dàng điều chỉnh và định vị linh hoạt
  • Memory -Lens vị (LPS) lại để khi người dùng xác định vị trí ống kính (lấy nét, zoom và ống kính thay đổi)
  • Picture-In-Picture (PIP) cho đồng thời chiếu hình ảnh từ hai nguồn khác nhau hoạt động
  • Công nghệ HDBaseT cho phép truyền tải tín hiệu độ nét cao với khoàng cách lên đến 100m
  • Cài đặt linh hoạt với thay đổi ống kính, chỉnh sửa keystone ngang và dọc hoặc điều chỉnh 4 góc
  • Các giải pháp quản lý và giám sát mạng tích hợp bao gồm Crestron® RoomView ™, Extron, v.v.
  • Tùy chọn 8 ống kính có tiêu cự xa – gần khác nhau, phù hợp với mọi không gian lắp đặt

 

 

 

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật

Công nghệ 0.67” DLP® Technology
Cường độ sáng 8000 ANSI lumens
Độ phân giải thực WUXGA (1920 x 1200)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920 x 1200) @60Hz
Độ tương phản 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ (sử dụng nguồn sáng Laser)
Tiêu cự (ống kính tiêu chuẩn) 1.73 – 2.27:1
Kích thước hiển thị (ống kính tiêu chuẩn) 40″ – 500″
Khoảng cách chiếu (ống kính tiêu chuẩn) 1.45 – 24.85m
Ông kính (ống kính tiêu chuẩn) F = 1.7 – 1.9, f = 26 – 34mm
Tỷ lệ zoom (ống kính tiêu chuẩn) 1.3x
Keystone Chiều dọc ±40° / Chiều dọc ±60°
Tần số quét ngang 15, 30 – 90Hz
Tần số quét dọc 50 – 85Hz
Điều chỉnh ống kính (Lens shift) Chiều dọc: 0-50%
Chiều ngang: ±10%
Tín hiệu máy tính tương thích VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
Tín hiệu video tương thích SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
Cổng kết nối vào

Cổng kết nối ra

HDMI v1.4a x2
VGA in
DVI-D
3G-SDI-In
Component (5 BNC)
3D-Sync-In
VGA out
3G-SDI-Out
3D Sync-Out
Cổng điều khiển HDBaseT™/LAN (Shared)
12V Trigger
 

Kích thước (WxDxH)

Trọng lượng

Độ ồn

Nguồn điện

Công suất

RS-232
Wired Remote
500 x 580 x 205mm
28 kg
40dB (Normal Mode)
AC 100-240V, 50/60Hz
850W (Normal Mode), 675W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode)
Bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Công nghệ 0.67” DLP® Technology
Cường độ sáng 8000 ANSI lumens
Độ phân giải thực WUXGA (1920 x 1200)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920 x 1200) @60Hz
Độ tương phản 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ (sử dụng nguồn sáng Laser)

Phụ kiện đi kèm

Download

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1900 7296